--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
làm mẫu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
làm mẫu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm mẫu
+ verb
to serve as a model
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm mẫu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"làm mẫu"
:
làm màu
làm mẫu
Lượt xem: 768
Từ vừa tra
+
làm mẫu
:
to serve as a model
+
nhừ đòn
:
Get a sound beating
+
ngày tháng
:
date; time
+
khoát
:
(ít dùng) WidthTấm gỗ khoát một thước haiA board one metre and twenty centimetres in width
+
lapse
:
sự lầm lẫn, sự sai sóta lapse of memory sự nhâng trí; sự nhớ lắma lapse of the tongue sự lỡ lời, sự viết lẫn